Đọc nhanh: 熟石膏 (thục thạch cao). Ý nghĩa là: thạch cao chín.
熟石膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thạch cao chín
把含有结晶水的石膏焙烧,使失去大部分水分,就成为熟石膏,是粉刷墙壁和作石膏像、石膏模型等的材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熟石膏
- 煅 石膏
- nung thạch cao
- 生石膏
- thạch cao sống.
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 人头熟
- quan hệ quen thuộc; quen biết nhiều.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 那 是 石膏 子弹 碎片 吗
- Đó có phải là một mảnh vỡ từ thạch cao nha khoa?
- 习艺 有 年 , 渐臻 纯熟
- học nghề lâu năm, dần dần sẽ thành thạo.
- 两家 住 在 一个 院子 里 , 一来二去 地 孩子 们 也 都 熟 了
- hai nhà chung một cái sân, bọn trẻ thường xuyên chơi đùa qua lại nên quen biết nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熟›
石›
膏›