Đọc nhanh: 绷带 (băng đới). Ý nghĩa là: băng; dải; vải băng; vạt; dải vải. Ví dụ : - 包扎伤口的绷带上渗出了血。 máu thấm qua băng buộc vết thương.. - 用绷带把伤口裹好。 Dùng băng băng bó vết thương lại.
绷带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng; dải; vải băng; vạt; dải vải
包扎伤口或患处用的纱布带也做"扮带"
- 包扎 伤口 的 绷带 上 渗出 了 血
- máu thấm qua băng buộc vết thương.
- 用 绷带 把 伤口 裹好
- Dùng băng băng bó vết thương lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绷带
- 把 绷带 紧 一下
- Thắt chặt băng gạc một chút.
- 用 绷带 把 伤口 裹好
- Dùng băng băng bó vết thương lại.
- 护士 给 我 受伤 的 胳臂 裹 上 绷带
- Y tá băng bó cánh tay bị thương của tôi.
- 包扎 伤口 的 绷带 上 渗出 了 血
- máu thấm qua băng buộc vết thương.
- 为了 躲避 雨 , 我 带 了 伞
- Để tránh mưa, tôi mang theo ô.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 下雨 了 , 好 在 我 带 了 伞
- Trời mưa rồi, may mà tôi mang ô.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
绷›