Đọc nhanh: 生石膏 (sinh thạch cao). Ý nghĩa là: thạch cao sống.
生石膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thạch cao sống
一种无机化合物,分子式是CaSO4·2H2O,透明结晶体,白色、淡黄色、粉红色或灰色大部分为天然产,在建筑、装饰、塑造和水泥的制造上都用得很多医药上用做外科的绷扎材料,中医用 做解热药农业上用来改良碱化土壤也叫生石膏见〖石膏〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生石膏
- 煅 石膏
- nung thạch cao
- 生石膏
- thạch cao sống.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 这种 岩石 属于 古生界
- Loại đá này thuộc giới cổ sinh.
- 那 是 石膏 子弹 碎片 吗
- Đó có phải là một mảnh vỡ từ thạch cao nha khoa?
- 这里 有 很多 生 矿石
- Ở đây có nhiều quặng thô.
- 古生代 化石 众多
- Thời đại cổ sinh có rất nhiều hóa thạch.
- 山区 容易 发生 土石 流
- Các khu vực miền núi dễ xảy ra sạt lở đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
石›
膏›