Đọc nhanh: 石膏 (thạch cao). Ý nghĩa là: thạch cao. Ví dụ : - 生石膏。 thạch cao sống.. - 那是石膏子弹碎片吗 Đó có phải là một mảnh vỡ từ thạch cao nha khoa?. - 煅石膏 nung thạch cao
石膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thạch cao
一种无机化合物,分子式是CaSO4 .2H2 O, 透明结晶体,白色、淡黄色、粉红色或灰色大部分为天然产,在建筑、装饰、塑造和水泥的制造上都用得很多医药上用做外科的绷扎材料,中医用做解热 药农业上用来改良碱化土壤也叫生石膏
- 生石膏
- thạch cao sống.
- 那 是 石膏 子弹 碎片 吗
- Đó có phải là một mảnh vỡ từ thạch cao nha khoa?
- 煅 石膏
- nung thạch cao
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石膏
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 煅 石膏
- nung thạch cao
- 生石膏
- thạch cao sống.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 那 是 石膏 子弹 碎片 吗
- Đó có phải là một mảnh vỡ từ thạch cao nha khoa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
膏›