Đọc nhanh: 煅石膏 (đoán thạch cao). Ý nghĩa là: nung thạch cao.
煅石膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nung thạch cao
把石膏放在火里烧制而成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煅石膏
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 煅 石膏
- nung thạch cao
- 生石膏
- thạch cao sống.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 那 是 石膏 子弹 碎片 吗
- Đó có phải là một mảnh vỡ từ thạch cao nha khoa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煅›
石›
膏›