Đọc nhanh: 石膏墙板 (thạch cao tường bản). Ý nghĩa là: vách thạch cao, tấm tường thạch cao, tấm thạch cao.
石膏墙板 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vách thạch cao
drywall
✪ 2. tấm tường thạch cao
gypsum wallboard
✪ 3. tấm thạch cao
plasterboard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石膏墙板
- 煅 石膏
- nung thạch cao
- 生石膏
- thạch cao sống.
- 如果 你们 在 墙板 之间 的 空隙 处糊上 墙纸 , 空隙 就 看不出来 了
- Nếu bạn dán giấy dán tường vào khoảng trống giữa các tấm tường, khoảng trống sẽ không thể nhìn thấy được.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 那 是 石膏 子弹 碎片 吗
- Đó có phải là một mảnh vỡ từ thạch cao nha khoa?
- 咱们 的 铝 墙板 会 留下 污迹 的
- Điều này sẽ làm bẩn tấm nhôm của chúng ta!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
板›
石›
膏›