Đọc nhanh: 打石膏 (đả thạch cao). Ý nghĩa là: Bó bột.
打石膏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bó bột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打石膏
- 煅 石膏
- nung thạch cao
- 生石膏
- thạch cao sống.
- 海浪 拍打着 礁石
- Sóng biển vỗ vào đá ngầm.
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 工匠 打磨 了 这块 石头
- Người thợ đã mài viên đá này.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 他用 错 打磨 这块 玉石
- Anh ấy dùng đá mài để mài viên ngọc này.
- 那 是 石膏 子弹 碎片 吗
- Đó có phải là một mảnh vỡ từ thạch cao nha khoa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
石›
膏›