Đọc nhanh: 矿物燃料 (khoáng vật nhiên liệu). Ý nghĩa là: nhiên liệu hóa thạch, dầu và than đá.
矿物燃料 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhiên liệu hóa thạch
fossil fuels
✪ 2. dầu và than đá
oil and coal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿物燃料
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
- 炭是 一种 常见 的 燃料
- Than là một loại nhiên liệu phổ biến.
- 他 在 使用 设备 提升 矿物
- Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.
- 动物 尿 是 好 肥料
- Nước tiểu của động vật là loại phân bón tốt.
- 植物 的 根 吸收 了 肥料 , 就 输送到 枝叶 上去
- rễ cây hấp thụ lấy phân rồi chuyển vận lên lá.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
燃›
物›
矿›