Đọc nhanh: 矮杨梅 (ải dương mai). Ý nghĩa là: bayberry lùn (Myrica nana).
矮杨梅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bayberry lùn (Myrica nana)
dwarf bayberry (Myrica nana)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮杨梅
- 杨梅 酸酸甜甜 的 , 特别 好吃
- Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.
- 他 身躯 很矮
- Anh ấy có vóc người thấp.
- 他 在 学校 里 比 我 矮 一级
- Ở trường nó học dưới tôi một lớp.
- 这 两棵 白杨 差不多 一样 的 高矮
- Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.
- 杨 梅树 开花 了
- Cây thanh mai ra hoa rồi.
- 那棵 杨 梅树 结果 了
- Cây thanh mai đó đã ra trái.
- 眼下 正是 杨梅 成熟 季
- Hiện đang vào mua thanh mai chín rộ.
- 她 正在 津津有味 地 吃 着 杨梅
- Cô ấy đang ăn thanh mai một cách ngon lành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杨›
梅›
矮›