德梅因 dé méi yīn
volume volume

Từ hán việt: 【đức mai nhân】

Đọc nhanh: 德梅因 (đức mai nhân). Ý nghĩa là: Des Moines (thủ phủ và là thành phố lớn nhất bang Iowa, Mỹ).

Ý Nghĩa của "德梅因" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Des Moines (thủ phủ và là thành phố lớn nhất bang Iowa, Mỹ)

美国爱荷华州的首府河最大城市,位于该州中南部德梅因河上1843年得梅因堡垒在此建立,并于1851年与周围的小村落一起形成这座城市1857年,被选 为州政府

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德梅因

  • volume volume

    - 一心一德 yīxīnyīdé

    - Một lòng một dạ

  • volume volume

    - 道德观念 dàodéguānniàn 因人而异 yīnrénéryì

    - Quan niệm đạo đức khác nhau tùy người.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 因而 yīnér 比赛 bǐsài bèi 取消 qǔxiāo

    - Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 德兰 délán 西是 xīshì 喜怒无常 xǐnùwúcháng de 笨蛋 bèndàn

    - Bởi vì Delancy là một tên ngốc thất thường

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 因此 yīncǐ 取消 qǔxiāo 出行 chūxíng

    - Trời mưa nên chuyến đi bị hủy.

  • volume volume

    - 一边 yībiān gěi 得梅因 déméiyīn de 奶牛 nǎiniú 挤奶 jǐnǎi

    - Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines

  • volume volume

    - 不以 bùyǐ shěng yǎn 大德 dàdé ( 因为 yīnwèi 一个 yígè 人有 rényǒu 个别 gèbié de 错误 cuòwù ér 抹杀 mǒshā de 功绩 gōngjì )

    - không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.

  • volume volume

    - 阿诺德 ānuòdé zài 预赛 yùsài zhōng pǎo 太好了 tàihǎole 因此 yīncǐ 完全 wánquán 有把握 yǒubǎwò 赢得 yíngde 决定 juédìng de 胜利 shènglì

    - Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Yīn
    • Âm hán việt: Nhân
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WK (田大)
    • Bảng mã:U+56E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đức
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOJWP (竹人十田心)
    • Bảng mã:U+5FB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mai
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOWY (木人田卜)
    • Bảng mã:U+6885
    • Tần suất sử dụng:Rất cao