Đọc nhanh: 石南属 (thạch na thuộc). Ý nghĩa là: cây thạch nam.
石南属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây thạch nam
heather
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石南属
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa thuộc về Việt Nam.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 这种 岩石 属于 古生界
- Loại đá này thuộc giới cổ sinh.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
- 这 一块 领域 是 属于 越南 的
- Khu vực này thuộc địa phận Việt Nam.
- 属于 一名 南非 外交官
- Nó thuộc sở hữu của một nhà ngoại giao Nam Phi
- 越南 有 丰富 的 石油资源
- Việt Nam có nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
属›
石›