Đọc nhanh: 石南树 (thạch na thụ). Ý nghĩa là: cây thạch thảo.
石南树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây thạch thảo
heath
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石南树
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 石榴树 在 花园里
- Cây lựu ở trong vườn.
- 腰 果树 在 南美洲 原产
- Cây điều có nguồn gốc ở Nam Mỹ.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 一 蔸 树
- một bụi cây
- 一棵 柿子树
- Một cây hồng.
- 越南 有 丰富 的 石油资源
- Việt Nam có nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
树›
石›