Đọc nhanh: 黄梅雨 (hoàng mai vũ). Ý nghĩa là: mưa vào mùa hoàng mai; mưa dầm; mưa rả rích.
黄梅雨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mưa vào mùa hoàng mai; mưa dầm; mưa rả rích
黄梅季下的雨也叫梅雨、霉雨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄梅雨
- 一颗 黄豆
- một hạt đậu nành.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 黄梅天
- tiết hoàng mai; tiết mai nở.
- 梅雨季节 食品 价格 增加 了 不少
- Giá thực phẩm đã tăng lên rất nhiều trong mùa mưa.
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 下 了 一场 大雨
- Mưa một trận to.
- 梅雨季 快 开始 了
- Mùa mưa sắp tới rồi.
- 一连 下 了 三天 雨
- Mưa ba ngày liên tiếp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梅›
雨›
黄›