Đọc nhanh: 黄梅戏 (hoàng mai hí). Ý nghĩa là: kịch hoàng mai (một loại hí khúc của tỉnh An Huy nhập từ Hoàng Mai, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc.).
黄梅戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kịch hoàng mai (một loại hí khúc của tỉnh An Huy nhập từ Hoàng Mai, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc.)
安徽地方戏曲剧种之一,流行于该省中部,因主要曲调由湖北黄梅传入而得名也叫黄梅调
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄梅戏
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 不要 戏弄 他
- Đừng trêu chọc nó.
- 于戏 , 思念 无 尽头
- Ôi, nỗi nhớ người vô tận!
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 黄梅天
- tiết hoàng mai; tiết mai nở.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
梅›
黄›