Đọc nhanh: 恩贾梅纳 (ân giả mai nạp). Ý nghĩa là: Da-mơ-na; Ndjamena (thủ đô Sát, cũng viết là N'djamena; N'Djamena, tên cũ là Fort-Lamy); Ndjamena.
恩贾梅纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Da-mơ-na; Ndjamena (thủ đô Sát, cũng viết là N'djamena; N'Djamena, tên cũ là Fort-Lamy); Ndjamena
恩贾梅纳,拉米堡乍德首府和最大城市,位于国家的东南部沙里河畔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恩贾梅纳
- 交纳 公粮
- giao nộp nghĩa vụ lương thực.
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 交纳 膳费
- nộp tiền ăn.
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 书 贾
- người bán sách
- 不要 随便 施恩 于 人
- Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.
- 黄梅天
- tiết hoàng mai; tiết mai nở.
- 些许 薄礼 , 敬请笑纳
- một chút lễ mọn, xin vui lòng nhận cho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恩›
梅›
纳›
贾›