Đọc nhanh: 社交恐惧症 (xã giao khủng cụ chứng). Ý nghĩa là: lo lắng xã hội, ám ảnh xã hội.
社交恐惧症 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lo lắng xã hội
social anxiety
✪ 2. ám ảnh xã hội
social phobia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社交恐惧症
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 我 和 我 的 角色 都 有 幽闭 恐惧症
- Nhân vật của tôi và tôi đều mắc chứng sợ không khí.
- 他 心中 交集 着 希望 和 恐惧
- Trong lòng anh ấy xen lẫn hy vọng và sợ hãi.
- 那 不是 恐惧症
- Nó không phải là một ám ảnh.
- 朋友 患 了 社恐症
- Bạn tôi mắc chứng rối loạn lo âu xã hội.
- 我 有 摄影机 恐惧症
- Tôi có một nỗi ám ảnh về
- 幽闭 恐惧症 可 治不好
- Claustrophobia không biến mất.
- 社恐 影响 正常 交往
- Sợ xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
恐›
惧›
症›
社›