Đọc nhanh: 石原慎太郎 (thạch nguyên thận thái lang). Ý nghĩa là: Ishihara Jintarō (1932-), tác giả và chính trị gia Nhật Bản, thống đốc Tokyo từ năm 1999.
石原慎太郎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ishihara Jintarō (1932-), tác giả và chính trị gia Nhật Bản, thống đốc Tokyo từ năm 1999
Ishihara Jintarō (1932-), Japanese author and politician, governor of Tokyo since 1999
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石原慎太郎
- 公司 要 从 太原 搬 到 河内 去
- Công ty phải chuyển từ Thái Nguyên đến Hà Nội.
- 太原 大学 开始 招生 了
- Trường đại học Thái Nguyên đã bắt đầu tuyển sinh rồi.
- 他太过 谨慎 , 结果 作茧自缚
- Anh ấy quá cẩn thận, kết quả là tự làm khó mình.
- 茶叶 是 太原 的 特产
- Chè là đặc sản của Thái Nguyên.
- 我 是 太原 大学 的 大学生
- Tôi là sinh viên đại học Thái Nguyên.
- 师傅 , 我要 到 太原 大学
- Bác tài ơi, cháu muốn đến đại học Thái Nguyên.
- 我 在 太原 大学 读书
- Tôi học ở dại học Thái Nguyên.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
太›
慎›
石›
郎›