jīn
volume volume

Từ hán việt: 【câm.khâm】

Đọc nhanh: (câm.khâm). Ý nghĩa là: vạt áo; tà áo, dây lưng; thắt lưng. Ví dụ : - 衿上有刺绣花纹。 Trên vạt áo có thêu hoa văn.. - 她的衿设计独特。 Vạt áo của cô ấy thiết kế độc đáo.. - 衿带有些松了啊。 Thắt lưng hơi lỏng rồi à.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vạt áo; tà áo

同'襟'

Ví dụ:
  • volume volume

    - jīn shàng yǒu 刺绣 cìxiù 花纹 huāwén

    - Trên vạt áo có thêu hoa văn.

  • volume volume

    - de jīn 设计 shèjì 独特 dútè

    - Vạt áo của cô ấy thiết kế độc đáo.

✪ 2. dây lưng; thắt lưng

系衣裳的带子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 衿带 jīndài 有些 yǒuxiē sōng le a

    - Thắt lưng hơi lỏng rồi à.

  • volume volume

    - zhè tiáo 衿带 jīndài zhēn 好看 hǎokàn

    - Cái thắt lưng này thật sự đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 衿带 jīndài 有些 yǒuxiē sōng le a

    - Thắt lưng hơi lỏng rồi à.

  • volume volume

    - jīn shàng yǒu 刺绣 cìxiù 花纹 huāwén

    - Trên vạt áo có thêu hoa văn.

  • volume volume

    - de jīn 设计 shèjì 独特 dútè

    - Vạt áo của cô ấy thiết kế độc đáo.

  • volume volume

    - zhè tiáo 衿带 jīndài zhēn 好看 hǎokàn

    - Cái thắt lưng này thật sự đẹp.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Jīn , Qìn
    • Âm hán việt: Câm , Khâm
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LOIN (中人戈弓)
    • Bảng mã:U+887F
    • Tần suất sử dụng:Thấp