jīn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem "", xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xem "筋"

同"筋"

✪ 2. xem "斤"

同"斤"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Giác 角 (+2 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Cân
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノ
    • Thương hiệt:NBKS (弓月大尸)
    • Bảng mã:U+89D4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp