部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 觔 (_). Ý nghĩa là: xem "筋", xem "斤".
觔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xem "筋"
同"筋"
✪ 2. xem "斤"
同"斤"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觔
觔›
Tập viết