Đọc nhanh: 瞬态电流 (thuấn thái điện lưu). Ý nghĩa là: dòng điện quá độ.
瞬态电流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng điện quá độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞬态电流
- 启动 电流
- chạy điện.
- 静态 电流
- dòng điện tĩnh lại.
- 动态 电流
- dòng điện động
- 电线 传导电流
- Dây điện truyền dẫn dòng điện.
- 电流 可以 传导
- Dòng điện có thể truyền dẫn.
- 电影 放映队 常年 在 农村 流动
- đội chiếu phim hàng năm thường chiếu lưu động ở nông thôn.
- 电流 的 , 伏 打 ( 式 ) 的 通过 化学反应 产生 的 电流 的
- Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
态›
流›
电›
瞬›