Đọc nhanh: 三相电流 (tam tướng điện lưu). Ý nghĩa là: Dòng điện ba pha, dòng điện ba pha.
三相电流 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Dòng điện ba pha
三相电流是通过三根导线,每根导线作为其他两根的回路,其三个分量的相位差依次为一个周期的三分之一或120°相位角的电流。
✪ 2. dòng điện ba pha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三相电流
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 久仰大名 , 今日 相见 真是 三生有幸
- Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.
- 他们 互相 电报 联系
- Họ liên lạc với nhau qua điện báo.
- 你 的 动作 相当 流畅
- Động tác của bạn khá trôi chảy.
- 她 打 了 相同 的 罗德岛 的 电话
- Cô ấy đã gọi cùng một số của Rhode Island.
- 你 知道 美国 的 三大 电视网 吗 ?
- Bạn có biết về ba đài truyền hình lớn ở Mỹ không?
- 他 耳朵软 , 架不住 三句 好话 , 他 就 相信 了
- anh ấy nhẹ dạ, nói vài ba câu tốt đẹp là tin ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
流›
电›
相›