Đọc nhanh: 花纹木 (hoa văn mộc). Ý nghĩa là: gỗ lúp.
花纹木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gỗ lúp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花纹木
- 布料 上 印着 花纹
- Trên vải được in những đường hoa văn.
- 她 的 手镯 上错 银 花纹
- Chiếc vòng tay của cô ấy có hoa văn khảm bạc.
- 床单 上 有 美丽 的 花纹
- Trên ga trải giường có hoa văn đẹp.
- 椅背 上 的 花纹 是 锼 出来 的
- hoa văn trên ghế là từ chạm trổ mà có.
- 他 能织 各种 花纹 的 席子
- anh ấy có thể dệt được chiếu có nhiều hoa văn.
- 他 在 木板 上 抠 了 一朵花
- Anh ấy đã chạm khắc một bông hoa trên tấm gỗ.
- 凌霄花 依附 在 别的 树木 上
- lăng tiêu sống bám trên thân cây khác.
- 我们 在 游览 景点 不可 攀折 花木 和 乱丢垃圾
- Chúng ta đang tham quan các danh lam thắng cảnh, đừng giẫm đạp lên hoa cỏ hoặc vứt rác bừa bãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
纹›
花›