渊邃 yuān suì
volume volume

Từ hán việt: 【uyên thuý】

Đọc nhanh: 渊邃 (uyên thuý). Ý nghĩa là: uyên thuý.

Ý Nghĩa của "渊邃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

渊邃 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uyên thuý

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊邃

  • volume volume

    - 深邃 shēnsuì de 山谷 shāngǔ

    - vực sâu.

  • volume volume

    - de xīn 寒冷 hánlěng xiàng 黑暗 hēiàn 深渊 shēnyuān

    - Trái tim tôi lạnh lẽo như vực sâu tăm tối.

  • volume volume

    - 学识 xuéshí 渊深 yuānshēn

    - học thức uyên thâm

  • volume volume

    - suì de 理论 lǐlùn

    - lí luận sâu sắc.

  • volume volume

    - 景色 jǐngsè 渊澄 yuānchéng

    - cảnh vật sâu lắng

  • volume volume

    - 李先生 lǐxiānsheng 学识渊博 xuéshíyuānbó 加人一等 jiārényīděng

    - Ông Lý học vấn uyên bác, hơn người một bậc.

  • volume volume

    - 深邃 shēnsuì

    - thâm thuý.

  • volume volume

    - 林中 línzhōng 有个 yǒugè xiǎo 深渊 shēnyuān

    - Trong rừng có một vực nước sâu nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Uyên
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELFL (水中火中)
    • Bảng mã:U+6E0A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+14 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Thuý
    • Nét bút:丶丶フノ丶丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJCO (卜十金人)
    • Bảng mã:U+9083
    • Tần suất sử dụng:Trung bình