Đọc nhanh: 张目 (trương mục). Ý nghĩa là: giương mắt; trợn mắt; trừng mắt; mở to mắt, giúp đỡ; bênh vực; giúp gây dựng thanh thế. Ví dụ : - 张目注视 mở to mắt nhìn
张目 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giương mắt; trợn mắt; trừng mắt; mở to mắt
睁大眼睛
- 张目 注视
- mở to mắt nhìn
✪ 2. giúp đỡ; bênh vực; giúp gây dựng thanh thế
助长某人的声势叫''为某人张目''
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张目
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 一目了然
- Liếc qua một cái là hiểu ngay; nhìn qua là hiểu ngay.
- 张目 注视
- mở to mắt nhìn
- 纲举目张
- nắm vững mấu chốt
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 一张 网
- một tay lưới
- 不仅 我 , 小张 也 没 去 学校
- Không chỉ tôi, Tiểu Trương cũng không đến trường.
- 万众瞩目
- mọi người nhìn vào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
目›