呼吸商 hūxī shāng
volume volume

Từ hán việt: 【hô hấp thương】

Đọc nhanh: 呼吸商 (hô hấp thương). Ý nghĩa là: lượng không khí hít vào và thở ra; lượng khí hô hấp.

Ý Nghĩa của "呼吸商" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呼吸商 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lượng không khí hít vào và thở ra; lượng khí hô hấp

在一定时间内放出的二氧化碳量和消耗的氧气量之比

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼吸商

  • volume volume

    - 人工呼吸 réngōnghūxī

    - hô hấp nhân tạo.

  • volume volume

    - 呼吸 hūxī 急促 jícù

    - thở dốc

  • volume volume

    - 呼吸 hūxī 新鲜空气 xīnxiānkōngqì

    - Hít thở không khí trong lành

  • volume volume

    - 学会 xuéhuì le 控制 kòngzhì 呼吸 hūxī

    - Anh học cách kiểm soát hơi thở.

  • volume volume

    - 呼吸相通 hūxīxiāngtōng 患难与共 huànnànyǔgòng

    - cùng hội cùng thuyền, hoạn nạn có nhau.

  • volume volume

    - 呼吸系统 hūxīxìtǒng de 器官 qìguān shì fèi

    - Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.

  • volume volume

    - 开窗 kāichuāng 呼吸 hūxī 新鲜 xīnxiān

    - Cô ấy mở cửa sổ hít thở không khí trong lành.

  • volume volume

    - 事情 shìqing zài 呼吸 hūxī jiān 发生 fāshēng le 变化 biànhuà

    - Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hấp
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNHE (口弓竹水)
    • Bảng mã:U+5438
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū
    • Âm hán việt: Hao , ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHFD (口竹火木)
    • Bảng mã:U+547C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCBR (卜金月口)
    • Bảng mã:U+5546
    • Tần suất sử dụng:Rất cao