Đọc nhanh: 呼吸商 (hô hấp thương). Ý nghĩa là: lượng không khí hít vào và thở ra; lượng khí hô hấp.
呼吸商 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lượng không khí hít vào và thở ra; lượng khí hô hấp
在一定时间内放出的二氧化碳量和消耗的氧气量之比
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼吸商
- 人工呼吸
- hô hấp nhân tạo.
- 呼吸 急促
- thở dốc
- 呼吸 新鲜空气
- Hít thở không khí trong lành
- 他 学会 了 控制 呼吸
- Anh học cách kiểm soát hơi thở.
- 呼吸相通 , 患难与共
- cùng hội cùng thuyền, hoạn nạn có nhau.
- 呼吸系统 的 器官 是 肺
- Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.
- 她 披 开窗 呼吸 新鲜
- Cô ấy mở cửa sổ hít thở không khí trong lành.
- 事情 在 呼吸 间 发生 了 变化
- Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
呼›
商›