Đọc nhanh: 人工呼吸 (nhân công hô hấp). Ý nghĩa là: hô hấp nhân tạo; thở hít nhân tạo.
人工呼吸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hô hấp nhân tạo; thở hít nhân tạo
用人工帮助呼吸的急救法一般中毒、触电、溺水、休克等患者,在呼吸停止而心脏还在跳动时可以用人工呼吸的方法来急救方法有口对口吹气、仰卧压胸、俯卧压背等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人工呼吸
- 人工呼吸
- hô hấp nhân tạo.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 人事处 负责 招聘 新 员工
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 病人 的 呼吸 变得 微弱
- Hơi thở của bệnh nhân trở nên yếu ớt.
- 医生 为 病人 做 了 人工呼吸
- Bác sĩ đã thực hiện hô hấp nhân tạo cho bệnh nhân.
- 人事局 管理 人事工作
- Cục dân sự sử lý quản lý công việc nhân sự.
- 霾 让 人 难 呼吸
- Khói mù khiến người ta khó thở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
吸›
呼›
工›