Đọc nhanh: 眼色素层黑色素瘤 (nhãn sắc tố tằng hắc sắc tố lựu). Ý nghĩa là: u ác tính ở màng bồ đào.
眼色素层黑色素瘤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. u ác tính ở màng bồ đào
uveal melanoma
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼色素层黑色素瘤
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 她 爱 素色 的 裙子
- Cô ấy thích váy có màu nhạt.
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 这种 疾病 能 引起 面部 色素 斑沉著
- Loại bệnh này có thể gây ra sự tích tụ của các vết nám trên khuôn mặt.
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 我 的 眼睛 是 黑色 的
- Mắt tớ màu đen.
- 她 爱 穿 素色 衣服
- Cô ấy thích mặc quần áo màu đơn giản.
- 这块 布 颜色 素争 , 花样 也 大方 , 一点 不 俗气
- Mảnh vải này màu trang nhã, hoa văn cũng đẹp, không tầm thường chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
瘤›
眼›
素›
色›
黑›