丢眼色 diū yǎnsè
volume volume

Từ hán việt: 【đâu nhãn sắc】

Đọc nhanh: 丢眼色 (đâu nhãn sắc). Ý nghĩa là: nháy mắt; đưa mắt ra hiệu; đưa mắt; láy mắt; nháy nhau.

Ý Nghĩa của "丢眼色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丢眼色 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nháy mắt; đưa mắt ra hiệu; đưa mắt; láy mắt; nháy nhau

用眼光暗示;使眼色; 用眼光暗示

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丢眼色

  • volume volume

    - 打仗 dǎzhàng yào 多长 duōzhǎng 眼色 yǎnsè

    - đánh trận cần phải có năng lực quan sát tốt

  • volume volume

    - 丢人现眼 diūrénxiànyǎn

    - làm mất mặt

  • volume volume

    - 使 shǐ le 眼色 yǎnsè

    - đưa mắt ra hiệu

  • volume volume

    - xiàng 使个 shǐgè 眼色 yǎnsè

    - Anh ấy nháy mắt với tôi.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen kàn de 眼色 yǎnsè 行动 xíngdòng

    - Các người hành động dựa vào ánh mắt của ta.

  • volume volume

    - zhè méi 眼色 yǎnsè de 糊涂虫 hútúchóng

    - mày đúng là thằng hồ đồ không có năng lực!

  • volume volume

    - 偷眼 tōuyǎn kàn le 一下 yīxià 母亲 mǔqīn de 神色 shénsè

    - anh ấy nhìn trộm thần sắc của mẹ.

  • volume volume

    - de 眼前 yǎnqián shì 一片 yīpiàn 金黄色 jīnhuángsè de 麦田 màitián

    - trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), triệt 丿 (+5 nét)
    • Pinyin: Diū
    • Âm hán việt: Đâu
    • Nét bút:ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGI (竹土戈)
    • Bảng mã:U+4E22
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao