Đọc nhanh: 黑色金属 (hắc sắc kim thuộc). Ý nghĩa là: kim loại đen.
黑色金属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kim loại đen
工业上铁、锰和铬的统称包括钢和其他以铁为主的合金
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑色金属
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 我们 在 追捕 一辆 黑色 福特 金牛
- Theo đuổi chiếc Ford Taurus màu đen
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 他 在 工厂 里 锻造 金属
- Anh ấy rèn kim loại trong nhà máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
色›
金›
黑›