Đọc nhanh: 黑色火药 (hắc sắc hoả dược). Ý nghĩa là: thuốc súng đen; thuốc nổ đen (phát minh vào thời Đường, Trung Quốc.).
黑色火药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc súng đen; thuốc nổ đen (phát minh vào thời Đường, Trung Quốc.)
用75%的硝酸钾、10%的硫和15%的木炭混合制成的火药,黑色,粒状,爆炸时烟雾很大供军用、猎用和爆破用,也用来做花炮黑色火药是中国唐 朝时发明的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑色火药
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 他 穿着 黑色 的 靴
- Anh ấy mang một đôi ủng màu đen.
- 他 穿 上 了 黑色 的 礼服
- Anh ấy mặc lễ phục màu đen.
- 他 买 了 火药 做 烟花
- Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
色›
药›
黑›