Đọc nhanh: 真的吗 Ý nghĩa là: Thật không?. Ví dụ : - 你真的学会了中文?真的吗? Bạn thật sự học được tiếng Trung rồi á? Thật không?. - 他说要辞职,真的吗? Anh ấy nói sẽ nghỉ việc, thật không?
真的吗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thật không?
- 你 真的 学会 了 中文 ? 真的 吗 ?
- Bạn thật sự học được tiếng Trung rồi á? Thật không?
- 他 说 要 辞职 , 真的 吗 ?
- Anh ấy nói sẽ nghỉ việc, thật không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真的吗
- 真的 吗 ? 是 她 的 口头禅
- "Thật vậy sao?" là câu cửa miệng của cô ấy.
- 你 真的 在乎 这件 事 吗 ?
- Bạn có để ý đến điều này không?
- 你 相信 主是 真实 的 吗 ?
- Bạn có tin là Chúa có thật không?
- 呣 , 这是 真的 吗 ?
- Hả, đây có phải sự thật không?
- 你 说 的 是 真的 吗 ? 真的假 的 ?
- Những gì bạn nói có thật không? Thật hay giả vậy?
- 你 说 的 事情 是 真的 吗 ?
- Những gì bạn nói có thật không?
- 你 说 的 是 真的 吗 ? 我 不敢相信 !
- Bạn nói thật không? Tôi không thể tin được!
- 你 真的 学会 了 中文 ? 真的 吗 ?
- Bạn thật sự học được tiếng Trung rồi á? Thật không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吗›
的›
真›