Đọc nhanh: 听懂吗? (thính đổng mạ). Ý nghĩa là: Nghe hiểu không?.
听懂吗? khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghe hiểu không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听懂吗?
- 你 听到 他 的 嗝 吗 ?
- Bạn có nghe thấy tiếng nấc của anh ấy không?
- 你 还 没 听说 吗 ? 她 辞职 了
- Cậu chưa nghe nói à? cô ấy từ chức rồi.
- 你 听 清楚 了 那句话 吗 ?
- Bạn đã nghe rõ câu đó chưa?
- 我 以前 从未 听到 过 这个 词语 , 是 最近 新造 的 吗 ?
- Tôi trước đây chưa bao giờ nghe qua từ này, nó có phải là từ mới được tạo gần đây không?
- 你 到底 听 明白 了 吗 ?
- Bạn rốt cuộc đã nghe hiểu chưa?
- 妈咪 , 你 听到 了 吗 ?
- Mẹ ơi, mẹ có nghe thấy không?
- 这句 话 你 听得懂 吗 ?
- Câu này bạn nghe hiểu không?
- 他 讲 的 很快 , 你 听得懂 吗 ?
- Anh ấy nói nhanh quá, bạn có nghe hiểu không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吗›
听›
懂›