Đọc nhanh: 这是真的吗? Ý nghĩa là: Cái này có thật không?. Ví dụ : - 你说的事情是真的吗? Những gì bạn nói có thật không?. - 这个消息是真的吗? Thông tin này có thật không?
这是真的吗? khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái này có thật không?
- 你 说 的 事情 是 真的 吗 ?
- Những gì bạn nói có thật không?
- 这个 消息 是 真的 吗 ?
- Thông tin này có thật không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这是真的吗?
- 啊 ? 这是 真的 吗 ?
- Ủa? Đây là thật sao?
- 呣 , 这是 真的 吗 ?
- Hả, đây có phải sự thật không?
- 这个 故事 是 真的 吗 ?
- Câu chuyện này có phải thật không?
- 哦 哦 , 这是 真的 吗 ?
- Ồ, điều này thật sao?
- 你 认为 这是 真的 吗 ?
- Cậu có nghĩ rằng điều đó có thật không?
- 这套 唐装 真是 与众不同 , 可以 告诉 我 在 哪个 商店 买 的 吗
- Bộ Đường phục này thật sự rất khác biệt, bạn có thể cho tôi biết tôi đã mua nó ở cửa hàng nào không?
- 这个 消息 是 真的 吗 ?
- Thông tin này có thật không?
- 你 说 的 是 真的 吗 ? 我 不敢相信 !
- Bạn nói thật không? Tôi không thể tin được!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吗›
是›
的›
真›
这›