Đọc nhanh: 可以啊 Ý nghĩa là: Được thôi!. Ví dụ : - 我们一起去旅行,可以啊! Chúng ta đi du lịch cùng nhau nhé, được thôi!. - 你要帮忙?可以啊,我来帮你。 Bạn cần giúp đỡ à? Được thôi, tôi sẽ giúp bạn.
可以啊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Được thôi!
- 我们 一起 去 旅行 , 可以 啊 !
- Chúng ta đi du lịch cùng nhau nhé, được thôi!
- 你 要 帮忙 ? 可以 啊 , 我来 帮 你
- Bạn cần giúp đỡ à? Được thôi, tôi sẽ giúp bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可以啊
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 一个 印度 教徒 可以 走进 一家 烘焙 店
- Người theo đạo Hindu có thể vào cửa hàng bánh mì
- 我们 可以 分 个 布朗 尼 啊
- Tôi nghĩ chúng ta có thể chia đôi bánh hạnh nhân.
- 不 可以 那么 小气 行事
- Đừng có hành động nhỏ mọn như vậy.
- 5 10 可以 约成 1 2
- 5/10 có thể rút gọn thành 1/2.
- 对 啊 , 我们 可以 一起 去
- Đúng rồi, chúng ta có thể đi cùng nhau.
- 我们 一起 去 旅行 , 可以 啊 !
- Chúng ta đi du lịch cùng nhau nhé, được thôi!
- 你 要 帮忙 ? 可以 啊 , 我来 帮 你
- Bạn cần giúp đỡ à? Được thôi, tôi sẽ giúp bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
以›
可›
啊›