你好吗? nǐ hǎo ma?
volume volume

Từ hán việt: 【nhĩ hảo mạ】

Đọc nhanh: 你好吗? (nhĩ hảo mạ). Ý nghĩa là: Bạn khỏe không?. Ví dụ : - 你好吗麦克? Mike, cậu khỏe không?. - 苏菲你好吗? Sophie cậu khỏe không?

Ý Nghĩa của "你好吗?" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

你好吗? khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bạn khỏe không?

用来询问对方的近况,包括身体状况、心情状态、生活是否顺利等方面。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 你好 nǐhǎo ma 麦克 màikè

    - Mike, cậu khỏe không?

  • volume volume

    - 苏菲 sūfēi 你好 nǐhǎo ma

    - Sophie cậu khỏe không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你好吗?

  • volume volume

    - 你好 nǐhǎo ma 麦克 màikè

    - Mike, cậu khỏe không?

  • volume volume

    - 想想 xiǎngxiǎng duì 你好 nǐhǎo ma

    - Bạn nghĩ xem tôi có tốt với bạn không

  • volume volume

    - 出来 chūlái 一下 yīxià hǎo ma

    - Bạn có thể ra ngoài một chút không?

  • volume volume

    - 妈妈 māma 最近 zuìjìn 还好 háihǎo ma

    - Mẹ bạn dạo này có khoẻ không?

  • - 最近 zuìjìn 怎么样 zěnmeyàng 身体 shēntǐ hǎo ma

    - Dạo này bạn thế nào? Sức khỏe có tốt không?

  • - 最近 zuìjìn 工作 gōngzuò 还好 háihǎo ma 工作 gōngzuò 压力 yālì 大不大 dàbùdà

    - Công việc dạo này có ổn không? Áp lực công việc có lớn không?

  • - 家里 jiālǐ 还好 háihǎo ma 家里人 jiālǐrén dōu hǎo ma

    - Gia đình bạn sao rồi? Mọi người trong nhà có khỏe không?

  • - zuò de fàn 好吃 hǎochī ma

    - Món ăn bạn nấu ngon không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Mǎ , Ma
    • Âm hán việt: Ma , Mạ
    • Nét bút:丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNVM (口弓女一)
    • Bảng mã:U+5417
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao