Đọc nhanh: 你好吗? (nhĩ hảo mạ). Ý nghĩa là: Bạn khỏe không?. Ví dụ : - 你好吗,麦克? Mike, cậu khỏe không?. - 苏菲,你好吗? Sophie cậu khỏe không?
你好吗? khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn khỏe không?
用来询问对方的近况,包括身体状况、心情状态、生活是否顺利等方面。
- 你好 吗 , 麦克 ?
- Mike, cậu khỏe không?
- 苏菲 , 你好 吗 ?
- Sophie cậu khỏe không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你好吗?
- 你好 吗 , 麦克 ?
- Mike, cậu khỏe không?
- 你 想想 我 对 你好 吗 ?
- Bạn nghĩ xem tôi có tốt với bạn không
- 你 出来 一下 好 吗 ?
- Bạn có thể ra ngoài một chút không?
- 你 妈妈 最近 还好 吗 ?
- Mẹ bạn dạo này có khoẻ không?
- 你 最近 怎么样 ? 身体 好 吗 ?
- Dạo này bạn thế nào? Sức khỏe có tốt không?
- 你 最近 工作 还好 吗 ? 工作 压力 大不大 ?
- Công việc dạo này có ổn không? Áp lực công việc có lớn không?
- 你 家里 还好 吗 ? 家里人 都 好 吗 ?
- Gia đình bạn sao rồi? Mọi người trong nhà có khỏe không?
- 你 做 的 饭 好吃 吗 ?
- Món ăn bạn nấu ngon không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
吗›
好›