Đọc nhanh: 别急嘛 Ý nghĩa là: Đừng vội mà.. Ví dụ : - 别急嘛,我们还有时间。 Đừng vội mà, chúng ta vẫn còn thời gian.. - 别急嘛,慢慢来就好。 Đừng vội mà, từ từ rồi sẽ ổn thôi.
别急嘛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đừng vội mà.
- 别急 嘛 , 我们 还有 时间
- Đừng vội mà, chúng ta vẫn còn thời gian.
- 别急 嘛 , 慢慢来 就 好
- Đừng vội mà, từ từ rồi sẽ ổn thôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别急嘛
- 你 先 把 火头 压一压 , 别着急
- anh nên nén giận, đừng gấp.
- 分别 轻重缓急
- phân biệt nặng nhẹ hoãn gấp.
- 别人 都 在 替 他 着急 , 他 却 满不在乎
- người khác thì lo cho cậu ta, còn cậu ta thi cứ bình chân như vại.
- 你们 别 急于 完成 任务
- Mọi người đừng vội hoàn thành nhiệm vụ.
- 你 别急 着 做 决定
- Anh đừng vội vàng quyết định.
- 别着急 , 没事儿 , 我会 帮 你 解决 的
- Đừng lo lắng, không sao đâu, tôi sẽ giúp bạn giải quyết.
- 别急 嘛 , 我们 还有 时间
- Đừng vội mà, chúng ta vẫn còn thời gian.
- 别急 嘛 , 慢慢来 就 好
- Đừng vội mà, từ từ rồi sẽ ổn thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
嘛›
急›