Đọc nhanh: 真爱 (chân ái). Ý nghĩa là: tình yêu đích thực. Ví dụ : - 寻找真爱 Tìm tình yêu đích thực của bạn.
真爱 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình yêu đích thực
true love
- 寻找 真 爱
- Tìm tình yêu đích thực của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真爱
- 她 真的 爱 你
- Cô ấy thật sự yêu bạn ư?
- 仔鸡 真 可爱 !
- Gà con thật đáng yêu!
- 公司 最 漂亮 女孩儿 爱上 了 他 真是 艳福不浅 呢
- Những cô gái xinh đẹp nhất trong công ty đều thích anh ta, đúng là người đàn ông đào hòa, có duyên với phụ nữ.
- 他 为 人 率真 可爱
- Anh ấy là người thẳng thắn đáng yêu.
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 敬业 专业 造就 一番 事业 , 诚信 真心 奉献 一片 爱心
- Sự tận tâm và chuyên nghiệp tạo nên một sự nghiệp, sự chân thành thật tâm làm nên tình yêu.
- 什么 是 所谓 的 真爱 ?
- Cái gọi là tình yêu đích thực là gì?
- 如果 两个 人 真心 相爱 , 钱 只是 促进 感情 的 一部分
- Chỉ cần hai người yêu nhau thật lòng, thì tiền chỉ là một phần giúp tình yêu trở nên tốt hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爱›
真›