Đọc nhanh: 真纳 (chân nạp). Ý nghĩa là: (Mohammad Ali) Jinnah (người sáng lập Pakistan).
真纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Mohammad Ali) Jinnah (người sáng lập Pakistan)
(Mohammad Ali) Jinnah (founder of Pakistan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真纳
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 黄昏 的 天空 真 美
- Bầu trời hoàng hôn thật đẹp.
- 下列 事项 需要 认真对待
- Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.
- 不会 吧 ! 这 不 可能 是 真的 !
- Không phải chứ! Đây không thể là sự thật!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
真›
纳›