Đọc nhanh: 真是累死了! Ý nghĩa là: Thật là mệt chết đi được!. Ví dụ : - 今天工作太多,真是累死了! Hôm nay công việc quá nhiều, thật là mệt chết đi được!. - 你说的事让我真是累死了! Những gì bạn nói làm tôi thật sự mệt chết đi được!
真是累死了! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thật là mệt chết đi được!
- 今天 工作 太 多 , 真是 累死 了 !
- Hôm nay công việc quá nhiều, thật là mệt chết đi được!
- 你 说 的 事 让 我 真是 累死 了 !
- Những gì bạn nói làm tôi thật sự mệt chết đi được!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真是累死了!
- 这 天气 真是 热死 了 !
- Thời tiết này thật là nóng chết đi được!
- 今天 工作 太多 了 , 真是 好累 啊 !
- Hôm nay công việc quá nhiều, thật là mệt quá!
- 这些 问题 真是 烦死 了 !
- Những vấn đề này phiền quá đi!
- 今天 工作 太 多 , 真是 累死 了 !
- Hôm nay công việc quá nhiều, thật là mệt chết đi được!
- 你 说 的 事 让 我 真是 累死 了 !
- Những gì bạn nói làm tôi thật sự mệt chết đi được!
- 今天 我 忙 得 要命 , 真是 忙 死 了 !
- Hôm nay tôi bận đến mức không thể chịu nổi, thật là bận chết mất!
- 今天 做 了 很多 事情 , 真是 工作 累 啊 !
- Hôm nay làm nhiều việc quá, công việc mệt quá!
- 今天 加班 , 真是 累死 了 !
- Hôm nay làm thêm giờ, thật là mệt chết đi được!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
是›
死›
真›
累›