Đọc nhanh: 真实感 (chân thực cảm). Ý nghĩa là: bằng xương bằng thịt, cảm giác thực tế, cảm giác rằng cái gì đó là chân thật.
真实感 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bằng xương bằng thịt
in the flesh
✪ 2. cảm giác thực tế
sense of reality
✪ 3. cảm giác rằng cái gì đó là chân thật
the feeling that sth is genuine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真实感
- 真情实感
- tình cảm chân thành
- 这首 诗用 朴素 的 语言表达 了 自己 的 真情实感
- Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.
- 这是 心灵感应 术 的 催眠 状态 的 真实 标记
- Đây là dấu hiệu có thật của trạng thái thần giao cách cảm.
- 她 表露 了 自己 的 真实 感情
- Cô ấy bộc lộ cảm xúc thật của mình.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 他 真心实意 来 道歉 你 怎么 把 他 拒之门外
- Anh ấy đến xin lỗi chân thành, tại sao em để anh ta ở ngoài?
- 他 抒 个人 真实 情感
- Anh ấy bày tỏ cảm xúc chân thật của riêng mình.
- 作者 刻画 了 真实 的 情感
- Tác giả đã khắc họa những cảm xúc chân thật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
感›
真›