Đọc nhanh: 相册产品 (tướng sách sản phẩm). Ý nghĩa là: Sản phẩm album.
相册产品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sản phẩm album
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相册产品
- 产品数量 符合要求
- Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 新 产品 今天 亮相
- Sản phẩm mới hôm nay ra mắt.
- 这些 产品 的 价格 相应
- Giá của những sản phẩm này rẻ.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 我们 相信 , 服装 产品 是 一分钱 一分货 的 道理
- Chúng tôi tin rằng các sản phẩm quần áo đúng theo câu tiền nào của nấy.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
册›
品›
相›