Đọc nhanh: 直辖市 (trực hạt thị). Ý nghĩa là: thành phố trực thuộc trung ương.
直辖市 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành phố trực thuộc trung ương
由中央直接领导的市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直辖市
- 直辖市
- thành phố trực thuộc trung ương
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 直辖市 直接 隶属 国务院
- thành phố trực thuộc trung ương thì trực tiếp lệ thuộc vào quốc vụ viện.
- 直辖 机构
- cơ quan trực thuộc.
- 直辖市 由 国务院 直接 管辖
- thành phố trực thuộc trung ương do Quốc Vụ Viện trực tiếp cai quản.
- 照直 往东 , 就是 菜市
- đi thẳng về hướng đông, chính là chợ rau.
- 这个 城市 最近 一直 阴雨连绵
- thành phố này gần đây mưa liên miên
- 市场 上 的 价格 一直 在 浮动
- Giá cả trên thị trường luôn dao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
直›
辖›