Đọc nhanh: 直线性加速器 (trực tuyến tính gia tốc khí). Ý nghĩa là: Máy gia tốc tuyến tính.
直线性加速器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy gia tốc tuyến tính
linear accelerator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直线性加速器
- 他 用 尺子 量 直线
- Anh ấy dùng thước đo đường thẳng.
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 他 的 性格 侃直
- Tính cách anh ấy ngay thẳng.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 儿童画 的 线 描画 的 好 , 再 加上 美丽 的 色彩 画面 会 更加 美丽 、 动人
- Những nét vẽ của trẻ được vẽ tốt, kết hợp với màu sắc đẹp thì bức tranh sẽ đẹp và xúc động hơn.
- 为什么 我 购买 的 下线 没有 即使 加上
- Tại sao tôi mua ngoại tuyến mà vẫn không được thêm vào.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
器›
性›
直›
线›
速›