Đọc nhanh: 社会公共利益 (xã hội công cộng lợi ích). Ý nghĩa là: lợi ích công cộng.
社会公共利益 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lợi ích công cộng
public interest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社会公共利益
- 我们 追求 公平 的 社会
- Chúng tôi theo đuổi một xã hội công bằng.
- 公众 利益
- lợi ích chung
- 我们 应该 维护 公司 的 利益
- Chúng ta nên bảo vệ lợi ích của công ty.
- 在 利润表 和 损益表 以及 现金流量 表上 有 良好 的 会计 知识
- Kiến thức kế toán tốt về Báo cáo thu nhập và Báo cáo lãi lỗ và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- 社会 对 物质 的 追求 日益 增强
- Nhu cầu vật chất của xã hội ngày càng tăng.
- 他 的 决定 是 为了 公司 的 利益
- Quyết định của anh ấy là vì lợi ích của công ty.
- 社会主义 的 政策 有利於 在 煤炭工业 中 推行 公有制
- Chính sách xã hội chủ nghĩa có lợi cho việc thực hiện hệ thống sở hữu công trong ngành công nghiệp than.
- 他 喜欢 渔利 于 社会 的 困境
- Anh ấy thích mưu cầu lợi ích từ khó khăn xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
公›
共›
利›
益›
社›