Đọc nhanh: 盘查 (bàn tra). Ý nghĩa là: kiểm tra; kiểm soát lại; truy hỏi; thẩm tra.
盘查 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra; kiểm soát lại; truy hỏi; thẩm tra
盘问检查
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘查
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
查›
盘›