Đọc nhanh: 查询 (tra tuân). Ý nghĩa là: thẩm tra; thẩm vấn, tra cứu; hỏi thăm; điều tra; kiểm tra. Ví dụ : - 我们可以在网上查询很多资料。 Chúng tôi có thể tra rất nhiều thông tin trực tuyến.. - 信息查询 tra cứu thông tin. - 汇款没有收到,可去邮局查询 nếu chưa nhận được tiền, bạn có thể ra bưu điện kiểm tra.
查询 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẩm tra; thẩm vấn, tra cứu; hỏi thăm; điều tra; kiểm tra
查问
- 我们 可以 在 网上 查询 很多 资料
- Chúng tôi có thể tra rất nhiều thông tin trực tuyến.
- 信息 查询
- tra cứu thông tin
- 汇款 没有 收到 , 可 去 邮局 查询
- nếu chưa nhận được tiền, bạn có thể ra bưu điện kiểm tra.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 查询
✪ 1. 查询 + Tân ngữ
- 高中生 们 现在 可以 上网 查询 高考 成绩 了
- học sinh trung học hiện có thể kiểm tra kết quả kỳ thi tuyển sinh đại học trên mạng trực tuyến.
- 查询 电话号码 本
- tra cứu danh bạ điện thoại.
✪ 2. 查询 (+的) + Danh từ
- 网络 提供 了 千多个 查询 结果
- mạng cung cấp hơn một nghìn kết quả tra cứu.
- 哪儿 安静 就 去 哪儿
- Chỗ nào yên tĩnh thì đi chỗ đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查询
- 信息 查询
- tra cứu thông tin
- 查询 电话号码 本
- tra cứu danh bạ điện thoại.
- 事出有因 , 查无实据
- Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .
- 汇款 没有 收到 , 可 去 邮局 查询
- nếu chưa nhận được tiền, bạn có thể ra bưu điện kiểm tra.
- 高中生 们 现在 可以 上网 查询 高考 成绩 了
- học sinh trung học hiện có thể kiểm tra kết quả kỳ thi tuyển sinh đại học trên mạng trực tuyến.
- 请 查询 这个 产品 的 价钱
- Xin hãy kiểm tra giá của sản phẩm này.
- 网络 提供 了 千多个 查询 结果
- mạng cung cấp hơn một nghìn kết quả tra cứu.
- 我们 可以 在 网上 查询 很多 资料
- Chúng tôi có thể tra rất nhiều thông tin trực tuyến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
查›
询›