Đọc nhanh: 查问 (tra vấn). Ý nghĩa là: tra hỏi; thẩm tra; truy xét. Ví dụ : - 向大门走去的人受到了哨兵的查问. Người đi vào hướng cửa chính bị lính gác hỏi thăm.. - 哨兵查问在门口的陌生人. Người lính gác hỏi thăm người lạ đứng ở cửa.
查问 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tra hỏi; thẩm tra; truy xét
调查询问或审查追问; 翻检着看
- 向 大门 走 去 的 人 受到 了 哨兵 的 查问
- Người đi vào hướng cửa chính bị lính gác hỏi thăm.
- 哨兵 查问 在 门口 的 陌生人
- Người lính gác hỏi thăm người lạ đứng ở cửa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查问
- 她 填写 了 调查 问卷
- Cô ấy đã điền vào bảng khảo sát.
- 理查德 问 你
- Khi Richard hỏi bạn
- 调查 暴露 了 许多 问题
- Cuộc điều tra đã phơi bày nhiều vấn đề.
- 我会 查看 一下 这个 问题
- Tôi sẽ kiểm tra vấn đề này.
- 我们 反复 查看 了 这个 问题
- Chúng tôi đã kiểm tra vấn đề này nhiều lần.
- 他们 正在 调查 问题
- Họ đang điều tra vấn đề.
- 后来 的 调查 显示 问题 严重
- Khảo sát sau này cho thấy vấn đề nghiêm trọng.
- 卫生 当局 正在 调查 这个 问题
- Cơ quan y tế đương cục đang điều tra vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
查›
问›