Đọc nhanh: 盘缠 (bàn triền). Ý nghĩa là: vòng vo; vòng vèo, tiền ăn đường; ăn đường, lộ phí; chi phí đi đường.
盘缠 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. vòng vo; vòng vèo
盘绕
✪ 2. tiền ăn đường; ăn đường
旅程中所用的钱, 包括交通、伙食、住宿等方面的费用
✪ 3. lộ phí; chi phí đi đường
路费
✪ 4. tiền ăn đường; ăn đường
旅程中所用的钱, 包括交通、伙食、住宿等方面的费用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘缠
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 五 果盘
- Mâm ngũ quả.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 他 不 认为 去 餐馆 洗 盘子 就 使 他 掉价
- anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị
- 人家 拒绝 了 , 他 还 一再 去 纠缠 , 真 不 知趣
- người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.
- 人家 拒绝 了 他 还 一再 去 纠缠 真 不 知趣
- Người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.
- 他 不 小心 摔 了 盘子
- Anh ấy vô tình làm rơi đĩa.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
缠›