Đọc nhanh: 巴川 (ba xuyên). Ý nghĩa là: Ba Xuyên (thuộc tỉnh Sóc Trăng).
✪ 1. Ba Xuyên (thuộc tỉnh Sóc Trăng)
越南地名属于朔庄省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴川
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
川›
巴›