Đọc nhanh: 盒式磁带播放机 (hạp thức từ đới bá phóng cơ). Ý nghĩa là: máy cát sét.
盒式磁带播放机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cát sét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盒式磁带播放机
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 他 带领 公司 渡过 危机
- Anh ấy lãnh đạo công ty vượt qua khủng hoảng.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 录音磁带 一种 相对 狭长的 磁带 , 用于 录 下 声音 以便 日后 重 放
- Đĩa từ ghi âm là một dạng đĩa từ hẹp và dài, được sử dụng để ghi âm giọng nói để phát lại sau này.
- 他 放大 了 手机 的 声音
- Anh ấy đã tăng âm thanh của điện thoại.
- 你 有没有 英国 盒 磁带
- Bạn có băng cát xét của Anh không ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
式›
播›
放›
机›
盒›
磁›